
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Plahasan Hợp chất: clopIDogrel (dưới dạng clopIDogrel bisulfat) 75 mg |
VD-20083-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
2 |
CIDez - Nic Hợp chất: Dextromethorphan HBr 10 mg |
VD-20093-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
3 |
New Keromax Hợp chất: Selen (dưới dạng men khô) 25mcg; Retinyl palmitat 2000IU; DL-Alpha tocopheryl acetat 400IU; AcID ascorbic 500mg |
VD-20088-13 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Gluzitop MR 60 Hợp chất: GliclazID 60 mg |
VD-20082-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Séné - Sagopha Hợp chất: Cao Phan tả diệp (tương ứng với 8,6 mg SennosID B) 70 mg |
VD-20080-13 | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) | Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An |
6 |
Shinpoong Cefadin Hợp chất: Cefradin (dưới dạng hỗn hợp Cefradin và L-Arginin) 1g |
VD-20081-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Zabales Hợp chất: ClopIDogrel (dưới dạng clopIDogrel bisulfat) 75mg |
VD-20079-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Sullivan-400 Hợp chất: AmisulprID 400mg |
VD-20078-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Queitoz-50 Hợp chất: Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50mg |
VD-20077-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Nakai Hợp chất: Clindamycin (dưới dạng clindamycin HCl) 300mg |
VD-20076-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |