
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
FurosemID 40 mg Hợp chất: FurosemID 40 mg |
VD-20095-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Clorpheniramin 4 mg Hợp chất: Clorpheniramin maleat 4 mg |
VD-20094-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Philpiro 10 mg Hợp chất: Isotretinoin 10 mg |
VD-20090-13 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
New V.Rohto Hợp chất: Tetrahydrozolin hydrochlorID; Dipotassium glycyrhizinat; Chlorpheniramin maleat; PyrIDoxin hydrochlorID; Panthenol; Potassium L-aspartat; Natri chondroitin sulfat. |
VD-20092-13 | Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam | số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Philderma Hợp chất: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực) |
VD-20089-13 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Dobaris Hợp chất: Cefdinir 100mg |
VD-20087-13 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Ringosing (SXNQ của Samchundang Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 904-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myum, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do, Korea Hợp chất: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
VD-20091-13 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Mibelet Hợp chất: Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorID) 5 mg |
VD-20086-13 | Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Myopain 50 Hợp chất: Tolperison HCl 50 mg |
VD-20085-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Myopain 150 Hợp chất: Tolperison HCl 150 mg |
VD-20084-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |