
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefdinir 300 - HV Hợp chất: Cefdinir 300mg |
VD-20105-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
2 |
Caditadin Hợp chất: Loratadin 1 mg/ml |
VD-20104-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
3 |
Cadirovib Hợp chất: Acyclorvir 50 mg |
VD-20103-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
4 |
Cadimusol Hợp chất: Acetylcystein 200 mg |
VD-20102-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
5 |
Cadimin C - 1g Hợp chất: Vitamin C 1000 mg |
VD-20101-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
6 |
CadIDroxyl 250 Hợp chất: CefadroxiI (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
VD-20100-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
7 |
Tanamisolblue Hợp chất: Mỗi viên chứa: Methylene blue 20mg; Bromo camphor 20mg |
VD-20099-13 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương |
8 |
Perigolric Hợp chất: LoperamID HCl 2mg |
VD-20098-13 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương |
9 |
Prome - Nic Hợp chất: Promethazin HCl 10 mg |
VD-20097-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
10 |
IDilax Hợp chất: AcID mefenamic 250 mg |
VD-20096-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |