
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitafxim 2g Hợp chất: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g |
VD-20484-14 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Việt Nam |
2 |
Uphacefdi Hợp chất: Cefdinir 125mg |
VD-20483-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Việt Nam |
3 |
Ceforipin 200 Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
VD-20481-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam |
4 |
Ceforipin 100 Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-20480-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam |
5 |
VIDaloxin 500 Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
VD-20479-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | Việt Nam |
6 |
SulpirID 50mg Hợp chất: SulpirID 50mg |
VD-20478-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | Việt Nam |
7 |
Piracetam 1g/5ml Hợp chất: Piracetam 1g/5ml |
VD-20477-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | Việt Nam |
8 |
Penicilin V Kali 400.000I.U Hợp chất: Penicilin V (dưới dạng penicilin V kali) 400.000I.U |
VD-20476-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | Việt Nam |
9 |
Penicilin V Kali 1.000.000I.U Hợp chất: Penicilin V (dưới dạng penicilin V kali) 1.000.000I.U |
VD-20475-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | Việt Nam |
10 |
Cefaclor 250mg Hợp chất: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
VD-20474-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | Việt Nam |