1 |
Cafatam 250
Hợp chất: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
|
VD-20503-14 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
2 |
Rovabiotic
Hợp chất: Spiramycin 750.000IU
|
VD-20501-14 |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
3 |
Glipiren (SXNQ: Korea United Pharm. Inc. Địa chỉ: 25-23, Nojanggondan-gil, Jeongdong - Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)
Hợp chất: GlimepirID 2mg
|
VD-20500-14 |
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l |
Việt Nam |
4 |
Cesyrup
Hợp chất: AcID ascorbic (dưới dạng sodium ascorbate) 1500mg/15ml
|
VD-20499-14 |
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. |
Việt Nam |
5 |
Thetocin
Hợp chất: Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80mg/2ml
|
VD-20497-14 |
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
Việt Nam |
6 |
LIDocain 2%
Hợp chất: LIDocain hydroclorID 2%
|
VD-20496-14 |
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
Việt Nam |
7 |
Amoxybiotic 250 (CSNQ: Maxim Pharmaceutical Pvt. Ltd; Địa chỉ: No. 11 and 12, Kumar Industrial Estate, Gat No.1251-1261, Markal, Khed, Pune 412105, Maharashtra State, India)
Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg
|
VD-20495-14 |
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
Việt Nam |
8 |
Vomina 50
Hợp chất: Dimenhydrinat 50 mg
|
VD-20493-14 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
Việt Nam |
9 |
Hồ nước
Hợp chất: Kẽm oxyd 3,0g/20g; Bột talc 3,0g/20g
|
VD-20492-14 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
10 |
Seatrimaxi
Hợp chất: Nari clorID 0,45g/50 ml
|
VD-20498-14 |
Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
Việt Nam |