
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Alverin Hợp chất: Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40 mg |
VD-20494-14 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Việt Nam |
2 |
Afulocin Hợp chất: Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) 400mg/5ml |
VD-20502-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | Việt Nam |
3 |
Tracardis Hợp chất: Telmisartan 40mg |
VD-20482-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Việt Nam |
4 |
Ingaron 100 DTS Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
VD-20491-14 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex. | Việt Nam |
5 |
Terpin-Codein F Hợp chất: Terpin hydrat 200mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 5mg |
VD-20490-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Việt Nam |
6 |
Hoài sơn Hợp chất: Hoài sơn |
VD-20489-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Việt Nam |
7 |
Bình vôi Hợp chất: Bình vôi |
VD-20487-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Việt Nam |
8 |
Doxycyclin Hợp chất: Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg |
VD-20488-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Việt Nam |
9 |
Vinlaril Hợp chất: Enalapril maleat 5mg |
VD-20486-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
10 |
Paparin Hợp chất: Papaverin hydroclorID 40mg/2ml |
VD-20485-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |