
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Diacerein 50-HV Hợp chất: Diacerein 50 mg |
VD-20604-14 | Công ty TNHH US pharma USA | Việt Nam |
2 |
Cefdinir 125 - HV Hợp chất: Cefdinir 125 mg |
VD-20603-14 | Công ty TNHH US pharma USA | Việt Nam |
3 |
Camisept Hợp chất: Clotrimazol 100 mg/200ml |
VD-20601-14 | Công ty TNHH US pharma USA | Việt Nam |
4 |
Tanacitoux Hợp chất: Eprazinon dihydroclorID 50mg |
VD-20600-14 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Việt Nam |
5 |
Fedimtast Hợp chất: Fexofenadin HCl 60mg |
VD-20599-14 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Việt Nam |
6 |
Biprotana Hợp chất: Bisoprolol fumarat 5mg |
VD-20597-14 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Việt Nam |
7 |
Theophylin 100 mg Hợp chất: Theophylin 100 mg |
VD-20595-14 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Việt Nam |
8 |
Vitamin C 500 mg Hợp chất: Vitamin C 500 mg |
VD-20596-14 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Việt Nam |
9 |
Loratadine 10 mg Hợp chất: Loratadin 10 mg |
VD-20593-14 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Việt Nam |
10 |
Terpin Goledin Hợp chất: Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg |
VD-20594-14 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Việt Nam |