
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Lục vị ACP Hợp chất: Cao khô Thục địa; Cao khô Hoài sơn; Cao khô Sơn thù; Cao khô Mẫu đơn bì; Cao khô Trạch tả; Cao khô Phục linh |
GC-224-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Cơ sở nhận gia công) | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
2 |
Kim tiền thảo râu ngô Hợp chất: Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 750 mg Kim tiền thảo) 50 mg; Cao khô râu ngô (tương đương 960 mg râu ngô) 53 mg |
GC-223-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Cơ sở nhận gia công) | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
3 |
Hoạt huyết dưỡng não ACP Hợp chất: Cao khô rễ Đinh Lăng (tương đương 150 mg rễ Đinh lăng) 15 mg; Cao lá Bạch quả (tương đương 2400 mg Bạch quả) 40mg |
GC-222-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Cơ sở nhận gia công) | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
4 |
Giải cảm liên ngân Hợp chất: Cát cánh; cao khô Kim ngân hoa; cao khô Cam thảo; cao khô Kinh giới; cao khô Ngưu bàng tử; cao khô Liên kiều; cao khô Đạm trúc diệp; tinh dầu Bạc hà |
GC-221-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Cơ sở nhận gia công) | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
5 |
Bình can ACP Hợp chất: Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 2g Diệp hạ châu) 200 mg; Cao khô Nhân trần (tương đương 2g Nhân trần) 180 mg; Cao khô Bồ công anh (tương đương 1g Bồ công anh) 100 mg |
GC-220-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Cơ sở nhận gia công) | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
6 |
An thần ACP Hợp chất: Cao khô Bình vôi; Cao khô Lá vông nem; Liên nhục, Quyết minh tử; Hoài sơn |
GC-219-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Cơ sở nhận gia công) | Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) |
7 |
Mephenesin 500-HV Hợp chất: Mephenesin 500 mg |
VD-20605-14 | Công ty TNHH US pharma USA | Việt Nam |
8 |
Ceelin+Zn Hợp chất: Vitamin C 100 mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat) 10 mg |
VD-20602-14 | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam |
9 |
Uscefdin tab Hợp chất: Cefdinir 300 mg |
VD-20607-14 | Công ty TNHH US pharma USA | Việt Nam |
10 |
Uscadirocin 50 Hợp chất: Roxithromycin 50 mg |
VD-20606-14 | Công ty TNHH US pharma USA | Việt Nam |