
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Coxileb 100 Hợp chất: Celecoxib 100 mg |
VD-21267-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
2 |
Co-Ferolic Hợp chất: Sắt II fumarat 200 mg; AcID Folic 1 mg |
VD-21266-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
3 |
Coxileb 200 Hợp chất: Celecoxib 200 mg |
VD-21268-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
4 |
Ecepim 1g Hợp chất: Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorID) 1g |
VD-21261-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
5 |
C 500 Glomed Hợp chất: AcID ascorbic 500 mg |
VD-21265-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
6 |
Tytdroxil 250 Hợp chất: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg |
VD-21264-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Ceditax 400 Hợp chất: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg |
VD-21263-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Peractam 1g Hợp chất: Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g |
VD-21262-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
9 |
SulpirID 50 Hợp chất: SulpirID 50 mg |
VD-21260-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Lorartan 50 Hợp chất: Losartan kali 50 mg |
VD-21259-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |