
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Basethyrox Hợp chất: Propylthiouracil 100 mg |
VD-21287-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
2 |
Berzencin Hợp chất: Berberin clorID 100 mg |
VD-21288-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
3 |
Barihd Hợp chất: Bari sulfat 130g/275g |
VD-21286-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
4 |
Aukamox 625 Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
VD-21285-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
5 |
Naburelax Hợp chất: Nabumeton 500 mg |
VD-21284-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
6 |
Montegol KIDs Hợp chất: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg |
VD-21283-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
7 |
MediarID 4 Hợp chất: GlimepirID 4 mg |
VD-21282-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
8 |
Lezoline Hợp chất: Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorID) 50 mg |
VD-21281-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
9 |
Glotizin Hợp chất: Cetirizin hydroclorID 10 mg |
VD-21280-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
10 |
Glotenol Hợp chất: Atenolol 50 mg |
VD-21279-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |