
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
EnpovID E400 Hợp chất: Vitamin E 400IU |
VD-21448-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
Partinol cafein Hợp chất: Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
VD-21447-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Donapu 650 mg Hợp chất: Paracetamol 650 mg |
VD-21446-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Doflu Hợp chất: Acetaminophen 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 10 mg |
VD-21445-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Pyme CZ10 Hợp chất: Cetirizin dihydrochlorID 10mg |
VD-21444-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Pyclin 150 Hợp chất: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorID) 150mg |
VD-21443-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Fortaacef 2g Hợp chất: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g |
VD-21441-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Genmisil Hợp chất: Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
VD-21442-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Fortaacef 1g Hợp chất: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
VD-21440-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Rhumenol Flu 500 Hợp chất: Acetaminophen 500mg; Dextromethorphan hydrobromID 15mg; Loratadin 5mg |
VD-21439-14 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |