Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Enural TĐ Hợp chất: Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400IU |
VD-21420-14 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
| 2 |
Vasomin 500 Hợp chất: Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorID) 415,6mg |
VD-21417-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
| 3 |
Fencedol Hợp chất: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
VD-21415-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
| 4 |
Degevic Hợp chất: Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorID 37,5mg |
VD-21414-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
| 5 |
Clorpheniramin Hợp chất: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-21413-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
| 6 |
Ambron Hợp chất: Ambroxol hydroclorID 30mg |
VD-21411-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
| 7 |
Uy linh tiên Hợp chất: Uy linh tiên |
VD-21410-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
| 8 |
Quy đầu phiến Hợp chất: Quy đầu |
VD-21409-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
| 9 |
MedikIDs Hợp chất: Mỗi 60 ml chứa: L-Lysin hydroclorID 500mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B6 10mg; Vitamin B12 50mcg |
VD-21408-14 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
| 10 |
ClopIDogrel Hợp chất: ClopIDogrel (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) 75mg |
VD-21412-14 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |

