1 |
Zlatko-50
Hợp chất: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg
|
VD-21484-14 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Độc hoạt tang ký sinh
Hợp chất: Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 253mg tương đương Tang ký sinh 240mg; Địa hoàng 184mg; Bạch thược 180mg; Đỗ trọng 148mg; Đảng sâm 120mg; Phục linh 120mg; Ngưu tất 114,7mg; Tần giao 104mg; Quế nhục 92mg; Phòng phong 92mg; Xuyên khung 92mg; Độc hoạt 88mg; Tế tân 60mg; Cam thảo 60mg; Đương quy 58,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 120mg; Độc hoạt 60mg; Đương quy 33,7mg; Ngưu tất 33,3mg
|
VD-21488-14 |
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Đại tràng- F
Hợp chất: Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg
|
VD-21487-14 |
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Chỉ thực tiêu bĩ- F
Hợp chất: Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Chỉ thực 480mg; Hoàng liên 440mg; Bán hạ 290mg; Mạch nha 290mg; Hậu phác 250mg; Bạch linh 250mg; Nhân sâm 230mg; Bạch truật 230mg; Cam thảo 187,3mg; Can khương 187,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 60mg; Bạch truật 60mg; Hoàng liên 40mg; Bạch linh 40mg
|
VD-21486-14 |
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Bát vị- F
Hợp chất: Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg
|
VD-21485-14 |
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Zlatko-100
Hợp chất: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg
|
VD-21483-14 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Phalu gel
Hợp chất: Nhôm phosphat (dạng hỗn dịch 20%) 12,38g/20g
|
VD-21481-14 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Khouma
Hợp chất: Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg
|
VD-21480-14 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Gel CiACCA
Hợp chất: Adapalen 0,01g/10g; Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 0,1g/10g
|
VD-21479-14 |
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Ruradin
Hợp chất: Desloratadin 5mg
|
VD-21478-14 |
Công ty Roussel Việt Nam |
Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |