
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Paracold Fort Hợp chất: Paracetamol 500 mg; Phenylephrine HCl 10 mg; Chlorpheniramine maleate 2 mg |
VD-21718-14 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Paracold Extra Hợp chất: Paracetamol 500 mg; Caffeine 65 mg |
VD-21717-14 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Mekoaryl 4 Hợp chất: GlimepirID 4mg |
VD-21716-14 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Dextrose 30 % Hợp chất: Dextrose tương đương Dextrose khan 0,3g/ml |
VD-21715-14 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Cao đặc thiên niên kiện Hợp chất: Thiên niên kiện |
VD-21714-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội |
6 |
Bari sulfat Hợp chất: Bari sulfat 1,1kg; Natri sulfat 0,63kg; AcID hydrocloric 0,018kg; AcID Sulfuric 0,2kg; Natri hydroxyd 0,017kg |
VD-21713-14 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội |
7 |
Lincomycin Kabi Hợp chất: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg |
VD-21712-14 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
8 |
Thanh huyết đan Hợp chất: Mỗi viên hoàn chứa: Hà thủ ô chế 156 mg; Sơn tra 156 mg; Liên diệp 78 mg; Trạch tả 156 mg; Thảo quyết minh 156 mg |
VD-21711-14 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
9 |
Kim tiền thảo Hợp chất: Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 2400mg kim tiền thảo) 120 mg |
VD-21710-14 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |
10 |
Ích mẫu hoàn Hợp chất: 1 túi 6g hoàn cứng chứa: Cao đặc ích mẫu (tương đương với 1,86g ích mẫu) 0,186 g; Cao đặc ngải cứu (tương đương với 1,5g ngải cứu) 0,3 g; Hương phụ chế 3 g; Đương quy 0,48 g |
VD-21709-14 | Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa |