
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cerepril 10 Hợp chất: Enalapril maleat 10mg |
VD-21727-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
Dozanavir 5 mg Hợp chất: Desloratadin 5 mg |
VD-21726-14 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Spirilix Hợp chất: SulpirID 50 mg |
VD-21725-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Pyme M-Predni Hợp chất: Methylprednisolon 16 mg |
VD-21724-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Pyme CZ10 Hợp chất: Cetirizin dihydrochlorID 10 mg |
VD-21723-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Gentamicin 0,3% Hợp chất: Mỗi 5 gam chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg |
VD-21721-14 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
7 |
Cerepril 5 Hợp chất: Enalapril maleat 5mg |
VD-21728-14 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
8 |
Magne - B6 Hợp chất: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; PyrIDoxin HCl 5 mg |
VD-21722-14 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Kupdina 100 mg (NQ: Korea United Pharm.INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) Hợp chất: Danazol 100 mg |
VD-21720-14 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
10 |
Anyfen (NQ: Korea United Pharm.INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) Hợp chất: Dexibuprofen 300 mg |
VD-21719-14 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |