Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Lincomycin Kabi | |
| Tên thương mại | Lincomycin Kabi | 
| Hợp chất | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg | 
| QDDG | Hộp 10 ống 2ml; hộp 50 ống 2ml | 
| TC | USP 35 | 
| HD | 36 | 
| HANSDK | 5 năm | 
| Số đăng kí thuốc | VD-21712-14 | 
| DOT | 147 | 
| Tên Nhà SX | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | 
| Địa chỉ NSX | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | 
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 | 
| Số Quyết định | 531/QĐ-QLD | 

