
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Lambertu Hợp chất: PyrIDostigmin bromID 60mg |
VD-21059-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Gyllex Hợp chất: L-Omithin-L-Aspart at 300mg |
VD-21057-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Lafaxor Hợp chất: Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg |
VD-21058-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
4 |
Gygaril-10 Hợp chất: Enalapril maleat 10mg |
VD-21056-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Gimyenez-8 Hợp chất: Betahistin.2HCl 8mg |
VD-21055-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Gilardino Hợp chất: Glucosamin sunfat (dưới dạng Glucosamin sulfat KCl) 1500mg |
VD-21054-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Fawce Hợp chất: Adefovir dipivoxil 10mg; Lamivudin 100mg |
VD-21053-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Drexler Hợp chất: Zopiclon 7,5mg |
VD-21052-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Dembele Hợp chất: Valsartan 80mg; HydroclorothiazID 12,5mg |
VD-21051-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Oliveirim Hợp chất: Flunarizin (dưới dạng flunarizin.2HCI) 10mg |
VD-21062-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |