
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Zielinsk Hợp chất: Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
VD-21071-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
2 |
Zhekof Hợp chất: Telmisartan 40mg |
VD-21070-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
3 |
Sakuzyal 600 Hợp chất: Oxcarbazepin 600mg |
VD-21068-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
4 |
Ramitrez Hợp chất: Etoricoxib 90mg |
VD-21066-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
5 |
RavasteI-10 Hợp chất: Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 10mg |
VD-21067-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
6 |
Pettinari Hợp chất: Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg |
VD-21065-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
7 |
Paolucci Hợp chất: Deferipron 500mg |
VD-21063-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
8 |
Pasquale Hợp chất: Cilostazol 100mg |
VD-21064-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
9 |
Nisten-F Hợp chất: Ivabradin (tương đương ivabradin HCl 8,1 mg) 7,5mg |
VD-21061-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Mifros Hợp chất: Penicillamin 300mg |
VD-21060-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |