
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Shinpoong Fugacin (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) Hợp chất: Ofloxacin 200mg |
VD-21079-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
2 |
Grafil Hợp chất: Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
VD-21078-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
3 |
Alphadaze Hợp chất: Chymotrypsin 21 microkatals |
VD-21084-14 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Waruwari Hợp chất: TizanIDin (dưới dạng TizanIDin HCI) 2mg |
VD-21069-14 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
5 |
Ceftacin (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) Hợp chất: Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g |
VD-21077-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
6 |
Cancetil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Kangnam-gu, Seoul, Korea) Hợp chất: Candesartan cilexetil 8mg |
VD-21076-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
7 |
Cancetil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) Hợp chất: Candesartan Cilexetil 16mg |
VD-21075-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
8 |
Antanazol (SXNQ: Shin poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) Hợp chất: Ketoconazol 200mg |
VD-21074-14 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam |
9 |
Cồn Boric 3% Hợp chất: AcID boric 0,24g/8ml |
VD-21072-14 | Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam | 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam |
10 |
Dengu Hợp chất: Cao mềm dược liệu (Tâm sen 0,5g; Lá Vông nem 0,3 g; Lạc tiên 0,4g; Táo nhân 0,4g; Mắc cỡ 0,6g; Xuyên khung 0,2g) 0,09g; Cao Valerian 0,15g |
VD-21073-14 | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) | số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam |