 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Pricefil Hợp chất: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg/5ml | VN-18238-14 | Vianex S.A- Nhà máy D | Ag. Stefanos. 25018, Industrial Zone Patras - Greece | 
| 2 | Lydoxim Hợp chất: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | VN-18237-14 | Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. | Xuanwu Economy Development Zone, Luyi, Henan - China | 
| 3 | Fercayl Hợp chất: Sắt III (dưới dạng sắt dextran 10%) 100mg | VN-18236-14 | Laboratoire Sterop | Sheutlaan, 46-50-B-1070 Brussel - Belgium | 
| 4 | Nexumus Hợp chất: Pantoprazol (dưới dạng PantoprazoI natri) 40mg | VN-18235-14 | ||
| 5 | Cefoperazone Sodium for Injecton 1.0g Hợp chất: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | VN-18234-14 | Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1, Xinhua Road, Jining City, Shangdong Province - China | 
| 6 | An cung ngưu hoàng hoàn Hợp chất: Ngưu hoàng (Bovis Calculus) 0,167g; Thủy ngưu giác (Pulvis cornus bubali concentratus) 0,333g; Xạ hương (Moschus) 0,042g; Trân Châu (Margarita) 0,083g; Chu sa (Cinnabaris) 0,167g; Hùng Hoàng (Realgar) 0,167g; Hoàng Liên (Rhizoma CoptIDis) 0,167g; Hoàng Cầm (Radix Scutellariae) 0,167g; Chi tử (Fructus Gardeniae) 0,167g; Uất kim (Radix Curcumae) 0,167g; Băng phiến (Borneolum Syntheticum) 0,042g | VN-18233-14 | Hebei Anguo Pharmaceutical Group Co., Ltd. | No. 10 Yaowangmiao Street Anguo City, Hebei Province - China) | 
| 7 | Brigmax Hợp chất: CeftazIDime 1g | VN-18232-14 | CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd | No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China | 
| 8 | Sodium ChlorIDe Injection Hợp chất: Natri chlorID 0,9% | VN-18231-14 | Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. | Anhui Province Fanchang Economy - P.R.China | 
| 9 | Bekacip Hợp chất: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin Iactat) 200mg/100ml | VN-18230-14 | Pharmathen S.A | 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece | 
| 10 | Lanzaar 50 Hợp chất: Losartan kali 50mg | VN-18229-14 | Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. | 222 Romklao Road, Klongsampravet, Latkrabang, Bangkok 10520 – Thailand | 

