 
        Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Fercayl | |
| Tên thương mại | Fercayl | 
| Hợp chất | Sắt III (dưới dạng sắt dextran 10%) 100mg | 
| QDDG | Hộp 5 ống 2ml, hộp 100 ống 2ml | 
| TC | NSX | 
| HD | 36 | 
| HANSDK | 5 năm | 
| Số đăng kí thuốc | VN-18236-14 | 
| DOT | 87 | 
| Tên Nhà SX | Laboratoire Sterop | 
| Địa chỉ NSX | Sheutlaan, 46-50-B-1070 Brussel - Belgium | 
| Ngày cấp | 09/19/2014 00:00:00 | 
| Số Quyết định | 536/QĐ-QLD | 

