Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         GlopepcID Hợp chất: FamotIDin 40 mg  | 
                                VD-21838-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam | 
| 2 | 
                                    
                                         FlexIDron 90 Hợp chất: Etoricoxib 90 mg  | 
                                VD-21837-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam | 
| 3 | 
                                    
                                         FlexIDron 120 Hợp chất: Etoricoxib 120 mg  | 
                                VD-21836-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam | 
| 4 | 
                                    
                                         Ciclevir 800 Hợp chất: Aciclovir 800 mg  | 
                                VD-21835-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam | 
| 5 | 
                                    
                                         Ciclevir 200 Hợp chất: Aciclovir 200 mg  | 
                                VD-21833-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam | 
| 6 | 
                                    
                                         Ciclevir 400 Hợp chất: Aciclovir 400 mg  | 
                                VD-21834-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam | 
| 7 | 
                                    
                                         Tytdroxyl 500 Hợp chất: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg  | 
                                VD-21832-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) | 
| 8 | 
                                    
                                         Petasumed Hợp chất: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g  | 
                                VD-21831-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) | 
| 9 | 
                                    
                                         Glexil 500 Hợp chất: Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500 mg  | 
                                VD-21830-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) | 
| 10 | 
                                    
                                         Glexil 250 Hợp chất: Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg  | 
                                VD-21829-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) | 

