Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tytdroxyl 500 | |
| Tên thương mại | Tytdroxyl 500 |
| Hợp chất | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x100 viên, 200 viên |
| TC | USP 34 |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-21832-14 |
| DOT | 148 |
| Tên Nhà SX | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed |
| Địa chỉ NSX | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 679/QĐ-QLD |

