Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
203 Hợp chất: Canesten |
tube | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 |
| 2 |
158 Hợp chất: Biafine |
Hộp 1 tuýp 93g | Tedis S.A. | Công ty XNKYT Đồng Tháp |
| 3 |
130 Hợp chất: Bepanthen Ointment |
hộp 1 tuýp 30g | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 |
| 4 |
128 Hợp chất: Bepanthen Ointment |
tuýp | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 |
| 5 |
118 Hợp chất: Bactroban |
tuýp | SmithKline Beecham | Công ty CP DL TW2 |
| 6 |
112 Hợp chất: Avaxim 160 |
Liều | Công ty CP Dược MP May | |
| 7 |
64 Hợp chất: Anexate Roche |
ống | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 |
| 8 |
61 Hợp chất: Andriol Testrocaps (®ãng gãi t¹i N.V Organon-The Netherland) |
viên | N.V. Organon | Công ty dược liệu TW 2 |
| 9 |
10 Hợp chất: Actilyse |
ống | Boehringer Ingelheim | Vimedimex 2 |
| 10 |
51 Hợp chất: Aminosteril |
chai | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Công ty dược liệu TW 2 |

