
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Esomeprazol 40 - US Hợp chất: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg |
VD-22069-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Cefaclor 125 -US Hợp chất: Cefaclor (dưới dạngCefaclor monohydrat) 125 mg |
VD-22064-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Cefixim 400 -US Hợp chất: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg |
VD-22065-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Capesto 40 Hợp chất: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg |
VD-22063-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Capesto 20 Hợp chất: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg |
VD-22062-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
6 |
Cadicefaclor 250 mg Hợp chất: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
VD-22061-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Esomeprazol 20 - US Hợp chất: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg |
VD-22068-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
8 |
Colexib 200 Hợp chất: Celecoxib 200 mg |
VD-22067-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
9 |
Celecoxib 200 -US Hợp chất: Celecoxib 200 mg |
VD-22066-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Bitrepso Hợp chất: Alphachymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU |
VD-22060-14 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |