
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
1172 Hợp chất: Neorecorm0n 2000 IU inj |
B¬m tiªm | Roche | Vimedimex 2 |
2 |
1096 Hợp chất: Micardis Plus |
Viờn | Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. | Vimedimex 2 |
3 |
1088 Hợp chất: Miacalcic Nasal |
lọ 2ml | Novartis AG | Vimedimex 2 |
4 |
969 Hợp chất: Lipovenoes 20% |
chai | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Công ty dược liệu TW 2 |
5 |
887 Hợp chất: IntronA Solution for Injection (§ãng gãi t¹i: Schering- Plough Labo N.V, Belgium |
bút | Schering - Plough (Brinny) Co., | Công ty dược liệu TW 2 |
6 |
875 Hợp chất: Insulatard 30 Novolet |
Bót tiªm | Novo Nordisk | Vimedimex 2 |
7 |
869 Hợp chất: Implanon |
thanh cấy | N.V. Organ Hà lan | Công ty CP DL TW2 |
8 |
874 Hợp chất: Insulatard Novolet |
bút tiêm | Diethelm & Co., Ltd. | Vimedimex 2 |
9 |
867 Hợp chất: Implanon |
que cấ | N.V. Organon | Công ty dược liệu TW 2 |
10 |
710 Hợp chất: Fraxiparine 2850IU/0.3ml |
xy lanh | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 |