Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| 710 | |
| Tên thương mại | 710 |
| Hợp chất | Fraxiparine 2850IU/0.3ml |
| QDDG | Nadroparin Calcium |
| TC | 2850IU/0,3ml |
| HD | 0 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | xy lanh |
| DOT | 60668 |
| Tên Nhà SX | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. |
| Địa chỉ NSX | Công ty dược liệu TW 2 |
| Ngày cấp | 10/21/2008 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

