
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Nang Gelatin rỗng size 3 Hợp chất: Gelatin 47,021 mg |
VD-23523-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
2 |
Nang Gelatin rỗng size 2 Hợp chất: Gelatin 59,007 mg |
VD-23522-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
3 |
Nang Gelatin rỗng size 00 Hợp chất: Gelatin 116,169 mg |
VD-23521-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
4 |
Nang Gelatin rỗng size 0 Hợp chất: Gelatin 92,198 mg |
VD-23520-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
5 |
Tadafast Hợp chất: Tadalafil 20 mg |
VD-23519-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
6 |
Cefacyl 500 Hợp chất: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
VD-23518-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam |
7 |
Oflo - Boston Hợp chất: Ofloxacin 200mg |
VD-23517-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
8 |
Merinos 60 Hợp chất: Raloxiphen HCl 60mg |
VD-23516-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
9 |
Magne-B6 BOSTON Hợp chất: Magnesi lactat dihydrat 470mg; PyrIDoxin HCl 5mg |
VD-23515-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
10 |
Fenorasboston 300 Hợp chất: Fenofibrat 300mg |
VD-23514-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |