
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Bostrypsin Hợp chất: Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
VD-23513-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Usarinate Hợp chất: Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg |
VD-23512-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
3 |
Usarinate Hợp chất: Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg |
VD-23511-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
4 |
Maxxasthma Hợp chất: Bambuterol hydrodorID 10 mg |
VD-23509-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
5 |
Irsatim 300 Hợp chất: Irbesartan 300 mg |
VD-23508-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
6 |
Irsatim 150 Hợp chất: Irbesartan 150 mg |
VD-23507-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
7 |
Disicar 80 Hợp chất: Telmisartan 80 mg |
VD-23506-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
8 |
Disicar 40 Hợp chất: Telmisartan 40 mg |
VD-23505-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
9 |
Disicar 20 Hợp chất: Telmisartan 20 mg |
VD-23504-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
10 |
Maxxneuro 75 Hợp chất: Pregabalin 75 mg |
VD-23510-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |