
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Montelukast 10 mg | |
Tên thương mại | Montelukast 10 mg |
Hợp chất | Montelukast 10mg (dưới dạng Montelukast natri) |
QDDG | hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | Có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-13795-11 |
DOT | 125 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Địa chỉ NSX | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
Ngày cấp | 02/10/2011 00:00:00 |
Số Quyết định | 39/QĐ-QLD |