
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
FurosemIDe Stada 40 mg Hợp chất: FurosemID 40mg |
VD-14009-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Mediprist Hợp chất: Mifepriston 200mg |
VD-14010-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Atigimin Hợp chất: Arginin tIDiacicate 200mg |
VD-14011-11 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Spas- Meyer Hợp chất: Alverin citrat 40mg |
VD-14012-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Valsartan Stada 80 mg Hợp chất: Valsartan 80mg |
VD-14016-11 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Calcium Stada 500 mg Hợp chất: Calci 500mg dưới dạng calci carbonat và calci gluconolactat |
VD-14013-11 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Vitamin C Stada 1 g Hợp chất: Vitamin C 1g |
VD-14017-11 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Valsartan Stada 40 mg Hợp chất: Valsartan 40mg |
VD-14015-11 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Ficocyte Hợp chất: filgrastim 48 MU |
VD-14019-11 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Nanokine 10000 IU Hợp chất: recombinant Human Erythropoietin alfa 10000 IU |
VD-14024-11 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |