
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Sydracxin Hợp chất: ciprofloxacin 500mg (dưới dạng ciprofloxacin HCl 582mg) |
VD-13969-11 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' L. | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
2 |
Ambroxol Hợp chất: Ambroxol HCl 30mg |
VD-13971-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Diariod Hợp chất: Diiodohydroxyquinolin 210mg |
VD-13979-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Derispan Hợp chất: Trimebutin maleat 100mg |
VD-13978-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Caflaamtil Retard 75 Hợp chất: Diclofenac natri 75mg |
VD-13974-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Bencovit Hợp chất: AcID ascorbic 500mg, beta-caroten 15mg, selenium 50mcg, alpha-Tocopheryl acetat 400 UI |
VD-13973-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Menison inj. Hợp chất: Methyl prednisolon natri sucinat tương ứng với 40 mg methyl prednisolon |
VD-13983-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Finabrat 100 Hợp chất: Fenofibrat 100mg |
VD-13981-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Pyducil Hợp chất: Almitrin bismesylat 30mg, Raubasin 10mg |
VD-13985-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Cezinefast Hợp chất: Cetirizin dihydrochlorID 10mg |
VD-13976-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |