
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cinnarizin Hợp chất: Cinarizin 25 mg |
VD-13959-11 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Thendacin Hợp chất: Clindamycin 150mg (dưới dạng Clindamycin HCl) |
VD-13962-11 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Sanseptol Hợp chất: Trimethoprim 80mg, sulfamethoxazol 400mg |
VD-13961-11 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Lincomycin - 500mg Hợp chất: Lincomycin 500mg (dưới dạng Lincomycin HCl) |
VD-13960-11 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
CimetIDine MKP 300mg Hợp chất: CimetIDine 300mg |
VD-13963-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cledomox 625 (Cơ sở NQ: Medopharm PVT. LTD, địa chỉ: No. 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 203, Tamil Nadu, India) Hợp chất: Amoxicilin trihydrate tương đương 500mg Amoxicillin, Diluted Potassium Clavulanate tương đương 125mg AcID clavulanic |
VD-13965-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cledomox 1000 (Cơ sở NQ: Medopharm PVT. LTD, địa chỉ: No. 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 203, Tamil Nadu, India) Hợp chất: Amoxicillin trihydrate tương đương 875mg Amoxicillin, Diluted potassium clavulanate tương đương 125mg acID clavulanic |
VD-13964-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Clovagine Hợp chất: Clotrimazol 1% |
VD-13967-11 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' L. | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
9 |
Kupfusigel Hợp chất: natri fusIDat 400mg |
VD-13968-11 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' L. | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
10 |
Chertin Hợp chất: fluoxetin 20mg (dưới dạng fluoxetin HCl 22,4mg) |
VD-13966-11 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' L. | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |