
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cadifaxin 750 Hợp chất: cephalexin 750mg (dưới dạng cephalexin monohydrat) |
VD-14261-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Cadicefdin Hợp chất: Cefdinir 300mg |
VD-14260-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Timihepatic Hợp chất: Biphenyl dimethyl dicaarboxylat 25mg |
VD-14259-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
4 |
Benoramintab Hợp chất: Betamethason 0,25 mg, Dexchlorpheniramin maleat 2 mg |
VD-14258-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
5 |
Acetylcystein Boston 100 Hợp chất: Acetylcystein 100mg |
VD-14257-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
6 |
Waisan Hợp chất: Eperison hydroclorID 50mg |
VD-14256-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Vitamin B1 Hợp chất: Thiamin mononitrat 10mg |
VD-14255-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Paralys Hợp chất: Galantamin hydrobromID 2,5mg |
VD-14254-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Natri clorID 0,9% Hợp chất: Natri clorID 90mg |
VD-14253-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Kydheamo - 3Ac Hợp chất: Natri clorID; Calci clorID dihydrate; Kali clorID; Natri acetat trihydrate; magnesi clorID.6H2O, Glucose monohydrat |
VD-14252-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |