
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Clovaszol Hợp chất: Clotrimazol 100 mg |
VD-14293-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
2 |
Doxycyclin 100mg Hợp chất: Doxycyclin 100mg |
VD-14436-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
3 |
Clanzen Hợp chất: Levocetirizin dihydroclorID 5mg |
VD-14328-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
4 |
Cobimol Hợp chất: paracetamol 100mg, chlorpheniramin maleat 2mg |
VD-14303-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
Clarithromycin 125 Glomed Hợp chất: Clarithromycin 125mg |
VD-14288-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
6 |
CimetIDin 200 mg Hợp chất: CimetIDin 200mg |
VD-14292-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
7 |
Paracetamol 500 mg Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-14287-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
8 |
Neomycin-Dex Hợp chất: Neomycin sulfat 650.000IU, Dexamethason natri phosphat 50mg, Naphazolin nitrat 50mg, Riboflavin natri phosphat 0,1mg |
VD-14286-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
9 |
Levofloxacin 500 mg Hợp chất: Levofloxacin 500mg |
VD-14285-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
10 |
Euvimed fort 960 mg Hợp chất: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-14284-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |