
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Soshydra Hợp chất: Racecadotril 100mg |
VD-14241-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
2 |
Sos Mectin-3 Hợp chất: Ivermectin 3mg |
VD-14240-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
3 |
Neuroton Hợp chất: Fursulthiamin 50 mg, PyrIDoxin HCl 250 mg, Methylcobalamin 0,50 mg |
VD-14239-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
4 |
Mycophenolate mofetil Hợp chất: Mycophenolate mofetil 500mg |
VD-14238-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
5 |
Cezil kID Hợp chất: Cetirizin hydrochlorID 5 mg |
VD-14237-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
6 |
Becofort Hợp chất: Thiamin mononitrat 125 mg, PyrIDoxiin HCl 125 mg, Cyanocobalamin 0,25 mg |
VD-14236-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
7 |
Becofort Hợp chất: Thiamin mononitrat 125 mg, PyrIDoxin hydrochlorID 125 mg, Methylcobalamin 0,25 mg |
VD-14235-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
8 |
Amphalizol 600 Hợp chất: LinezolID 600 mg |
VD-14234-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
9 |
Amphalizol 400 Hợp chất: LinezolID 400 mg |
VD-14233-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
10 |
Ampha 3B Hợp chất: Thiamin mononitrat 100 mg, PyrIDoxine HCl 100 mg, Cyanocobalamin 0,15 mg |
VD-14231-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |