
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Zinc Hợp chất: Kẽm gluconat 70mg |
VD-14661-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Patest Hợp chất: Mephenesin 250mg |
VD-14659-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Perindopril Plus Hợp chất: Perindopril erbumine 4mg, indapamID 1,25mg |
VD-14660-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Pamin Hợp chất: Paracetamol 400mg, Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-14658-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Hapacol đau nhức Hợp chất: Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
VD-14657-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Betahistine Hợp chất: Betahistine dihydrochlorIDe 16mg |
VD-14655-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Cefdinir 300 Hợp chất: Cefdinir 300mg |
VD-14656-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Ibuprofen Hợp chất: Ibuprofen 400mg |
VD-14654-11 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
9 |
Goltakmin Hợp chất: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-14653-11 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
10 |
Fusdicream Hợp chất: Betamethason dipropionat 6,4mg, natri fusIDat 200mg |
VD-14652-11 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |