
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Parametboston Forte Hợp chất: Paracetamol 650mg, Methionin 130mg |
VD-14692-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Parametboston Eff Hợp chất: Paracetamol 500mg, Methionin 100mg |
VD-14691-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
3 |
Methionin Boston Hợp chất: Methionin 250mg |
VD-14690-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
4 |
Lamivudin Boston 100 Hợp chất: Lamivudin 100mg |
VD-14689-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
5 |
Effer-paralmax 500 Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-14688-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
6 |
Bostocodin Hợp chất: Codein camphosulfonat 25 mg (tương đương với 14,93 mg Codein), Sulfogaiacol 100 mg, cao mềm grindelia 20mg |
VD-14687-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
7 |
Spobavas 1,5 MIU Hợp chất: Spiramycin 1.500.000 IU |
VD-14686-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Pantoprazol 40mg Hợp chất: Pantoprazol natri tương đương Pantoprazol 40mg |
VD-14685-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Nudipyl 800 Hợp chất: Piracetam 800mg |
VD-14684-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Kydheamo - 2B Hợp chất: Natri clorID 30,5g; Natri bicarbonat 66g |
VD-14683-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |