
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Colaezol 40 Hợp chất: Esomeprazol 40mg, dưới dạng magnesium |
VD-14620-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Nexipraz 40 Hợp chất: Pellet Esomeprazol magnesi 22,5% tương đương với 40mg Esomeprazol |
VD-14621-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
3 |
Tripofed Hợp chất: TriprolIDin HCL 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 60mg |
VD-14619-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Vanmocla Hợp chất: Clarithromycin 250mg/ viên |
VD-14618-11 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Dadroxil Hợp chất: Cefadroxil 500mg/ viên |
VD-14615-11 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Dadroxil Hợp chất: Cefadroxil 250mg/ gói |
VD-14613-11 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Dadroxil Hợp chất: Cefadroxil 250mg/ gói |
VD-14614-11 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Dadroxil Hợp chất: Cefadroxil 500mg/ viên |
VD-14616-11 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Dadroxil Hợp chất: Cefadroxil 500mg/ viên |
VD-14617-11 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Azithromycin Hợp chất: Azithromycin 250mg/ viên |
VD-14612-11 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |