
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
GIDahan Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-14777-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
2 |
Vupu 250 Hợp chất: Cefuroxim 250mg (dưới dạng Cefuroxim acetil 301mg) |
VD-14776-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Tiphaprim 480 Hợp chất: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-14775-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Cloromycetin Hợp chất: Cloramphenicol 0,25g |
VD-14800-11 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
Ibuprofen 400 Hợp chất: Ibuprofen 400mg |
VD-14907-11 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
6 |
Locarni 330mg Hợp chất: levocarnitin 330mg |
VD-14877-11 | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | Số 8 đường TS3 - KCN Tiên Sơn - Bắc Ninh |
7 |
Tpenatec Hợp chất: Enalapril maleat 5mg |
VD-14874-11 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Topzendil Hợp chất: Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 200mg; Natri benzoat 100mg |
VD-14778-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
9 |
Opesily Hợp chất: Silymarin 70mg |
VD-14751-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Pharnergel Hợp chất: Vitamin A, B1, B2, B6, C, D3, E, PP, Calci, Đồng, Magnesi, Kẽm, Sắt, kali, Mangan |
VD-14727-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |