Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Ceravile

Hợp chất: Calci folinat tương đương với acID folinic 100mg

VD-14798-11 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
2

Tagaluck

Hợp chất: Galantamin hydrobromID 2,5mg/1ml

VD-14797-11 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
3

Red Tri-B

Hợp chất: Vitamin B1 125mg, vitamin B6 125mg, vitamin B12 50mcg

VD-14796-11 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
4

Hegantish

Hợp chất: Arginin tIDiacicat, thiamin HCl, riboflavin, pyrIDoxin HCl

VD-14795-11 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
5

Big-Vita

Hợp chất: Vitamin A, E, B2, B5, C, D3, B1, B6, PP, acID folic, calci, mangan, đồng, molybden, magnesi, kẽm, sắt, crom

VD-14794-11 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
6

Prednisolon

Hợp chất: Prednisolon 5mg

VD-14793-11 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
7

Calcibone

Hợp chất: calci glucoheptonat 550mg, Vitamin C 50mg, Vitamin PP 25mg, vitamin d2 50IU

VD-14792-11 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận
8

Medicleye

Hợp chất: Diclofenac natri 1%

VD-14791-11 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
9

Cefpobiotic 200 (SXNQ của Maxim Pharmaceuticals PVT. Ltd)

Hợp chất: Cefpodoxim proxetil tương ứng 200mg Cefpodoxim

VD-14790-11 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
10

Cefpobiotic 100 (SXNQ của Maxim Pharmaceuticals PVT. Ltd)

Hợp chất: Cefpodoxim proxetil tương ứng 100mg Cefpodoxim

VD-14789-11 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế