
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Water for injection Hợp chất: Nước cất pha tiêm 10ml |
VD-14819-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Tatanol Flu Hợp chất: Paracetamol 500mg, Phenylephrin HCl 5mg, Caffein 25mg |
VD-14818-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Faditac inj Hợp chất: FamotIDin 20mg/lọ bột đông khô, NaCl 0,9% 5ml/ống dung môi |
VD-14817-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Esoxium inj Hợp chất: Esomeprazol 40mg dưới dạng Esomeprazol natri |
VD-14816-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Erilcar 5 Hợp chất: Enalapril maleat 5mg |
VD-14815-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Cacital Hợp chất: Calci 500mg dưới dạng calci carbonat |
VD-14814-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Amlodipin PMP 5mg Hợp chất: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg |
VD-14813-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Kuptrisone Hợp chất: Terbinafin hydroclorID 1% |
VD-14812-11 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' L. | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
9 |
Gel Kupscarcare 10g Hợp chất: Heparin natri 500IU (4mg), dịch chiết hành 1000mg (tương đương spiraosID 20mcg); allatoin 100mg |
VD-14811-11 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' L. | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
10 |
Tinh dầu sả Hợp chất: TD. sả |
VD-14810-11 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |