
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Keamin Hợp chất: Calci (nhiều dạng), L-lysin acetat, L-threonin, L-tryptophan, L-histIDin, L-Tyrosin |
VD-15277-11 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Prednisolone Hợp chất: Prednisolon 5mg |
VD-15276-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Paracetamol 500 mg Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-15275-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Neurobecomin Hợp chất: Vitamin B1 15mg, vitamin B6 10mg, vitamin B12 0,02mg |
VD-15274-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Meyertyro Hợp chất: Tyrothricin 1 mg, Tetracain hydroclorID 0,1 mg |
VD-15273-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Meyerifa Hợp chất: Rifampicin 450 mg |
VD-15272-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Meyercipro Hợp chất: Ciprofloxacin 500mg |
VD-15271-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Mefenamic 500mg Hợp chất: AcID mefenamic 500mg |
VD-15270-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 |
Lincomycin 500 mg Hợp chất: Lincomycin hydroclorID 500mg |
VD-15269-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 |
Dextromethorphan Hợp chất: Dextromethorphan 15 mg |
VD-15267-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |