
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Fexofenadin Hợp chất: Fexofenadin HCl 60mg |
VD-15268-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Dexamethason 0,5 mg Hợp chất: Dexamethason 0,5mg |
VD-15266-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Bromhexin Hợp chất: Bromhexin HCl 8mg |
VD-15265-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Becosturon Hợp chất: Cinnarizin 25mg |
VD-15264-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Becobanoigin Hợp chất: Paracetamol 400 mg, Cafein 20mg |
VD-15263-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Becoaloxan Hợp chất: Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg |
VD-15262-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Analgoquinin Hợp chất: paracetamol 200 mg, Quinin sulfat 50mg |
VD-15261-11 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Spirastad Plus Hợp chất: Spiramycin 750.000 IU; MetronIDazol 125mg |
VD-15260-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
PerdamID 500/5 Hợp chất: Metformin HCl 500mg, GlibenclamID 5mg |
VD-15259-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
PerdamID 500/2,5 Hợp chất: Metformin HCl 500mg, GlibenclamID 2,5mg |
VD-15258-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |