Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Prednisolone | |
| Tên thương mại | Prednisolone |
| Hợp chất | Prednisolone |
| QDDG | Lọ 1000 viên |
| TC | BP |
| HD | 48 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-15131-12 |
| DOT | 75 - 79 |
| Tên Nhà SX | Đợt 77 |
| Địa chỉ NSX | Tablets (India) Ltd. |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

