
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Lefvox-250 Hợp chất: Levofloxacin hemihydrat 256,230mg tương đương Levofloxacin 250mg |
VD-11328-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Xonatrix Hợp chất: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-11332-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
3 |
Zurer-300 Hợp chất: Clindamycin HCl 325,77mg tương đương Clindamycin 300mg |
VD-11333-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Tanadotuxsin Hợp chất: Paracetamol 500mg, PhenylephrinHCl 5mg, Dextromethorphan HBr 15mg |
VD-11364-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
5 |
Thanh can giải độc hoàn Hợp chất: Lá muồng trâu, thiên hoa phấn, long đởm, kim ngân hoa, thổ phục linh, ngưu bàng tử, hoàng cầm, liên kiều, bồ công anh, hoàng bá |
V1461-H12-10 | Cơ sở Tân Phước | 175 Lê Đại Hành, P.13, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại 18/7C Lãnh Binh Thăng, Q.11) |
6 |
Thanh long hoàn Hợp chất: Đơn bì, Hoàng kỳ, Ngũ vị tử, Phục linh, Sơn dược, Sơn thù, Thục địa, Trạch tả |
V1465-H12-10 | Công ty cổ phần tập đoàn y dược Bảo Long | Thôn Trại Hồ, xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
7 |
Dầu Thiên Phước Hợp chất: Tinh dầu bạc hà, menthol, tinh dầu quế, tinh dầu đinh hương, long não |
V1463-H12-10 | Cơ sở Vạn Phát | 191-193 Lãnh Binh Thăng, Phường 12, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Thuốc ho B/P Hợp chất: Bách bộ, Bọ mắm, Tinh dầu Bạc hà, Cam thảo, Vỏ quýt, Cát cánh, AcID benzoic, Mạch môn, Aspartam, Menthol |
V1458-H12-10 | Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương | Khu Ba La - Văn Nội - Phú Lương - Hà Đông - Hà Nội |
9 |
Sỏi thận Hoapharm Hợp chất: Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Sinh địa, Xa tiền tử, ý dĩ |
V1455-H12-10 | Cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm YHCT dược thảo Nhất Nhất | Xã Xuân Quan, huyện Vân Giang, Hưng Yên |
10 |
Hydrite Hợp chất: Sodium ChlorIDe, Potassium ChlorIDe, Sodium Bicarbonate, Dextrose anhydrous |
VD-11372-10 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |