Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Hydrite | |
| Tên thương mại | Hydrite |
| Hợp chất | Natri clorID 350 mg; Natri Bicarbonat 250 mg; Kali clorID 150 mg; Dextrose khan 2g |
| QDDG | Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 vỉ x 2 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | Viên nén |
| Số đăng kí thuốc | VD-24047-15 |
| DOT | 152 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH United International Pharma |
| Địa chỉ NSX | Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

