
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Loratadine Hợp chất: Loratadin 10mg |
VD-11362-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
2 |
Methionin 250mg Hợp chất: Methionin 250mg |
VD-11363-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
3 |
Vitamin B1 250mg Hợp chất: Thiamin mononitrat 250mg |
VD-11368-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
4 |
Tanamaloxy Hợp chất: Nhôm hydroxyd gel khô 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg |
VD-11365-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
5 |
Lorasweet Hợp chất: Loratadin 10mg |
VD-11361-10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | SX tại: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, Bình Dương |
6 |
Paracetamol Winthrop Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-11360-10 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Zinetex-5 Hợp chất: Cetirizin hydroclorID 5 mg |
VD-11359-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Tymolpain Hợp chất: Flunarizin 5mg dưới dạng Flunarizin dihydrochlorID |
VD-11357-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Alphachymotrypsin Hợp chất: Alpha-chymotrypsin 2100 đơn vị USP tương đương 10,5 microkatals |
VD-11355-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Glucose 5% Hợp chất: Glucose Monohydrat 5g (hoặc Dextrose anhydrous 4,546g) |
VD-11354-10 | Công ty TNHH Otsuka OPV | Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hoà-Đồng Nai Việt Nam |