
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Napharangan - Codein Hợp chất: Paracetamol 500mg, Codein phosphat 30mg |
VD-11411-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
2 |
Doxycyclin Hợp chất: Doxycyclin hydroclorID tương đương Doxycyclin 100mg |
VD-11405-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
3 |
Mebixim-100 Hợp chất: Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
VD-11350-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Dismin 500 Hợp chất: Phân đoạn FlavonoID tinh khiết dạng vi hạt (Diosmin 90%, HesperIDin 10%) |
VD-11342-10 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Vitamin PP Hợp chất: NicotinamID 50 mg |
VD-11381-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
6 |
Amloda Hợp chất: Amlodipin 5mg |
VD-11376-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
7 |
Vitamin B6 125mg Hợp chất: PyrIDoxin HCl 125mg |
VD-11380-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
8 |
Berberin Hợp chất: Berberin clorID 5mg, mộc hương 30mg, ba chẽ 20mg |
VD-11377-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
9 |
Cốm trẻ việt Hợp chất: Cao đặc 0,845gam tương ứng (Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Đại táo, Bạch linh, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân), bột dược liệu (bạch biển đậu, ý dĩ, Liên nhục) |
NC31-H04-12 | Viện dược liệu | 5 - Quang Trung - Hà Nội |
10 |
Hoàn nhân đơn Hợp chất: Cam thảo, hoắc hương, trần bì, đinh hương, bạch đậu khấu, quế, menthol |
V1464-H12-10 | Cơ sở Vạn Phát | 191-193 Lãnh Binh Thăng, Phường 12, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |