
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B1 Hợp chất: Thiamin nitrat 250mg |
VD-11379-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
2 |
Vinaflam 500 Hợp chất: Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxim |
VD-11389-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Lopathen Hợp chất: Dexpanthenol 100mg, Biotin 5mg |
VD-11385-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Alithetalen Hợp chất: Cetirizin dihydrochlorID 10mg |
VD-11382-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Vimecime 200 Hợp chất: Cefixim trihydrat tương đương 200mg Cefixim |
VD-11388-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Vimecime 100 Hợp chất: Cefixim trihydrat tương đương 100mg Cefixim |
VD-11387-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Dexamethason Hợp chất: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-11384-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Nodizine Hợp chất: Arginin HCl 200mg |
VD-11386-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Cophadroxil 500 Hợp chất: Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 500mg |
VD-11383-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Bivinadol Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-11393-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |